Từ điển Thiều Chửu
帝 - đế
① Vua. ||② Vị thần rất tôn gọi là đế, như trời gọi là thượng đế 上帝.

Từ điển Trần Văn Chánh
帝 - đế
① Trời, đế: 上帝 Trời, chúa trời, thượng đế; ② Vua, hoàng đế: 帝王 Đế vương, vua chúa; ③ Đế quốc, chủ nghĩa đế quốc (nói tắt): 反帝 Chống đế quốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
帝 - đế
Hiệu của người đứng đầu thiên hạ — Chỉ trời — Chỉ ông vua.


大帝 - đại đế || 帝制 - đế chế || 帝居 - đế cư || 帝都 - đế đô || 帝號 - đế hiệu || 帝京 - đế kinh || 帝業 - đế nghiệp || 帝君 - đế quân || 帝國 - đế quốc || 帝王 - đế vương || 后帝 - hậu đế || 皇帝 - hoàng đế || 黃帝 - hoàng đế || 黎朝帝王中興功業實錄 - lê triều đế vương trung hưng công nghiệp || 五帝 - ngũ đế || 廢帝 - phế đế || 關帝 - quan đế || 聖帝 - thánh đế || 天帝 - thiên đế || 上帝 - thượng đế || 先帝 - tiên đế || 炎帝 - viêm đế || 赤帝 - xích đế || 稱帝 - xưng đế ||